Có 2 kết quả:
蓬头垢面 péng tóu gòu miàn ㄆㄥˊ ㄊㄡˊ ㄍㄡˋ ㄇㄧㄢˋ • 蓬頭垢面 péng tóu gòu miàn ㄆㄥˊ ㄊㄡˊ ㄍㄡˋ ㄇㄧㄢˋ
péng tóu gòu miàn ㄆㄥˊ ㄊㄡˊ ㄍㄡˋ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) messy hair and dirty face
(2) bad appearance
(2) bad appearance
Bình luận 0
péng tóu gòu miàn ㄆㄥˊ ㄊㄡˊ ㄍㄡˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) messy hair and dirty face
(2) bad appearance
(2) bad appearance
Bình luận 0